TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sichfürjmdn

cô' gắng hết mức để làm điều gì đó cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục phịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sichfürjmdn

sichfürjmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwstarkmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein starkes Herz

một trái tim khỗe mạnh.

starke Mauern

những bức tường vững chắc.

Kleider für stärkere Damen

y phục dành cho quý bà hai béo. có độ dày, có kích thước

eine 20 cm starke Wand

một bức tường dày 20 cm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/

cô' gắng hết mức để làm điều gì đó cho ai (hoặc việc gì);

sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/

khỏe mạnh; hoạt động tốt;

ein starkes Herz : một trái tim khỗe mạnh.

sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/

to; dày; vững chãi; chắc chắn; vững bền (dick, stabil);

starke Mauern : những bức tường vững chắc.

sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/

(bes Werbespr verhüll ) béo; mập; béo tốt; mập mạp; phục phịch (dick, beleibt);

Kleider für stärkere Damen : y phục dành cho quý bà hai béo. có độ dày, có kích thước eine 20 cm starke Wand : một bức tường dày 20 cm.