sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/
cô' gắng hết mức để làm điều gì đó cho ai (hoặc việc gì);
sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/
khỏe mạnh;
hoạt động tốt;
ein starkes Herz : một trái tim khỗe mạnh.
sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/
to;
dày;
vững chãi;
chắc chắn;
vững bền (dick, stabil);
starke Mauern : những bức tường vững chắc.
sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/
(bes Werbespr verhüll ) béo;
mập;
béo tốt;
mập mạp;
phục phịch (dick, beleibt);
Kleider für stärkere Damen : y phục dành cho quý bà hai béo. có độ dày, có kích thước eine 20 cm starke Wand : một bức tường dày 20 cm.