TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt động tốt

hoạt động tốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy tốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận hành tô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận hành tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hoạt động tốt

well-behaved

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 well-behaved

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wellbehaving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hoạt động tốt

gut funktionierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sichfürjmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwstarkmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funktionstüchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Doppelschneckenextruderfindet man sowohl in der Kunststoffverarbeitung, als auch in der Kunststoffaufbereitung.

Máy đùn trục vít đôi hoạt động tốt cả trong xử lý cũng như chuẩn bị chất dẻo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei gleichmäßigem Drehzahlanstieg ist die Kupplung in Ordnung.

Nếu tốc độ quay gia tăng đều đặn, ly hợp hoạt động tốt.

Die Regelfrequenz ist bei intakter Sonde größer als 1 Hz.

Tần số điều chỉnh cho đầu dò còn hoạt động tốt lớn hơn 1 Hz.

Sind alle Komponenten intakt, so ist das System betriebsbereit.

Nếu tất cả mọi bộ phận đều hoạt động tốt, hệ thống sẵn sàng vận hành.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Selbsttätig, aber je nach Modell mehr oder weniger gut

Tự động, nhưng tùy theo mô hình mà ít nhiều hoạt động tốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein starkes Herz

một trái tim khỗe mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/

khỏe mạnh; hoạt động tốt;

một trái tim khỗe mạnh. : ein starkes Herz

funken /['forjkon] (sw. V.; hat)/

(ugs ) hoạt động tốt; chạy tốt; vận hành tô' t (richtig funk tionieren);

funktionstüchtig /(Adj.)/

vận hành tốt; hoạt động tốt; có khả năng hoạt động;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gut funktionierend /adj/M_TÍNH/

[EN] wellbehaving

[VI] chạy tốt, hoạt động tốt (chương trình)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well-behaved

hoạt động tốt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

well-behaved

hoạt động tốt