Việt
vận hành tốt
hoạt động tốt
có khả năng hoạt động
Đức
funktionstüchtig
An der gleichbleibenden Qualität der Spritzgussteile ist ein leistungsfähiges Temperiergerät maßgebend beteiligt.
Một thiết bị điều hòa nhiệt độ có khả năng hoạt động tốt sẽ góp phần quyết định chất lượng ổn định của các sản phẩm đúc phun.
funktionstüchtig /(Adj.)/
vận hành tốt; hoạt động tốt; có khả năng hoạt động;