TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khả năng hoạt động

vận hành tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có khả năng hoạt động

funktionstüchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

An der gleichbleibenden Qualität der Spritzgussteile ist ein leistungsfähiges Temperiergerät maßgebend beteiligt.

Một thiết bị điều hòa nhiệt độ có khả năng hoạt động tốt sẽ góp phần quyết định chất lượng ổn định của các sản phẩm đúc phun.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funktionstüchtig /(Adj.)/

vận hành tốt; hoạt động tốt; có khả năng hoạt động;