TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy tốt

chạy tốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động tốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận hành tô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chạy tốt

 well-behaved

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well-behaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wellbehaving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chạy tốt

gut funktionierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

funken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ist das Angebot an Ersatzwagen ausreichend und sind die Fahrzeuge in einem einwandfreien und sauberem Zustand?

Việc chào hàng về xe dùng tạm có đầy đủ và các xe này có ở trong tình trạng chạy tốt và sạch sẽ không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funken /['forjkon] (sw. V.; hat)/

(ugs ) hoạt động tốt; chạy tốt; vận hành tô' t (richtig funk tionieren);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gut funktionierend /adj/M_TÍNH/

[EN] wellbehaving

[VI] chạy tốt, hoạt động tốt (chương trình)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well-behaved

chạy tốt

 well-behaving

chạy tốt

 well-behaved, well-behaving /toán & tin/

chạy tốt