Việt
chạy tốt
hoạt động tốt
vận hành tô't
Anh
well-behaved
well-behaving
wellbehaving
Đức
gut funktionierend
funken
v Ist das Angebot an Ersatzwagen ausreichend und sind die Fahrzeuge in einem einwandfreien und sauberem Zustand?
Việc chào hàng về xe dùng tạm có đầy đủ và các xe này có ở trong tình trạng chạy tốt và sạch sẽ không?
funken /['forjkon] (sw. V.; hat)/
(ugs ) hoạt động tốt; chạy tốt; vận hành tô' t (richtig funk tionieren);
gut funktionierend /adj/M_TÍNH/
[EN] wellbehaving
[VI] chạy tốt, hoạt động tốt (chương trình)
well-behaved, well-behaving /toán & tin/