TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dickauftragen

khoe khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác lác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưng to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rậm rạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần gũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy chán ai haỹ chán việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dickauftragen

dickauftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es nicht so dick haben (ugs.)

không có nhiều tiền.

eine dicke Backe

cái má bị sưng.

eine viel zu dicke Soße

một thứ nước xốt quá đặc.

ihr Haar ist sehr dick

mái tóc cửa cô ấy rất dày

in den dicksten Verkehr geraten

lọt vào khu vực lưu thông dông đúc nhất

(landsch.

) die Pflanzen Stehen zu dick: các cây mọc lên quá day.

eine dicke Freund schaft

một tình bạn gắn bó.

dick satt sein

rất no, no căng bụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dickauftragen /(ugs. abwertend)/

khoe khoang; khoác lác; phóng đại;

es nicht so dick haben (ugs.) : không có nhiều tiền.

dickauftragen /(ugs. abwertend)/

(ugs ) sưng to (krankhaft angeschwollen);

eine dicke Backe : cái má bị sưng.

dickauftragen /(ugs. abwertend)/

đặc; đặc sệt (dickflüssig steif);

eine viel zu dicke Soße : một thứ nước xốt quá đặc.

dickauftragen /(ugs. abwertend)/

(ugs ) nhiều; dày; rậm; rậm rạp (dicht, undurchdringlich);

ihr Haar ist sehr dick : mái tóc cửa cô ấy rất dày in den dicksten Verkehr geraten : lọt vào khu vực lưu thông dông đúc nhất (landsch. : ) die Pflanzen Stehen zu dick: các cây mọc lên quá day.

dickauftragen /(ugs. abwertend)/

(ugs ) thân thiết; gần gũi; tin cậy (vertraut, eng);

eine dicke Freund schaft : một tình bạn gắn bó.

dickauftragen /(ugs. abwertend)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs ) rất; quá (sehr);

dick satt sein : rất no, no căng bụng.

dickauftragen /(ugs. abwertend)/

cảm thấy chán ai haỹ chán việc gì;