dickauftragen /(ugs. abwertend)/
khoe khoang;
khoác lác;
phóng đại;
es nicht so dick haben (ugs.) : không có nhiều tiền.
dickauftragen /(ugs. abwertend)/
(ugs ) sưng to (krankhaft angeschwollen);
eine dicke Backe : cái má bị sưng.
dickauftragen /(ugs. abwertend)/
đặc;
đặc sệt (dickflüssig steif);
eine viel zu dicke Soße : một thứ nước xốt quá đặc.
dickauftragen /(ugs. abwertend)/
(ugs ) nhiều;
dày;
rậm;
rậm rạp (dicht, undurchdringlich);
ihr Haar ist sehr dick : mái tóc cửa cô ấy rất dày in den dicksten Verkehr geraten : lọt vào khu vực lưu thông dông đúc nhất (landsch. : ) die Pflanzen Stehen zu dick: các cây mọc lên quá day.
dickauftragen /(ugs. abwertend)/
(ugs ) thân thiết;
gần gũi;
tin cậy (vertraut, eng);
eine dicke Freund schaft : một tình bạn gắn bó.
dickauftragen /(ugs. abwertend)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs ) rất;
quá (sehr);
dick satt sein : rất no, no căng bụng.
dickauftragen /(ugs. abwertend)/
cảm thấy chán ai haỹ chán việc gì;