Bemerkungen: Für Flüssigkeiten und Gase geeignet, unabhängig von einer Energieversorgung, zum Teil Strömungsrichtung umkehrbar, beliebige Einbaulage, auch für zähe und trübe Flüssigkeiten geeignet, Nennweitenbereich von ca. DN 10 bis ca. DN 500, Betriebsdrücke bis > 100 bar, Temperaturbereich von ca. – 30 °C bis ca. 500 °C, Genauigkeit bis ca. 2 % vom Skalenendwert, unempfindlich gegen Überlast, zum Teil sehr preiswert, gut geeignet und häufig verwendet als Strömungswächter. |
Chú thích: Thích hợp cho chất lỏng và chất khí, không lệ thuộc vào nguồn năng lượng, đôi khi dòng chảy có thể chuyển hướng được, vị trí lắp đặt tùy thích, cũng thích hợp với các chất lỏng đặc sệt và đục, phạm vi đường kính danh định khoảng từ DN10 đến DN500, áp suất hoạt động đến > 100 bar, nhiệt độ sử dụng vào khoảng từ - 30°C đến 500°C, độ chính xác có thể đạt được đến 2% trị số lớn nhất của thang đo, không nhạy vì quá tải, đôi khi rất ít tốn kém, thích hợp tốt và thường được dùng làm bộ phận giám sát dòng chảy. |
Es sind Dispersionen, deren Konsistenz von nahezu wässrig über pastös bis schnittfest reichen. |
Đó là chất phân tán với trạng thái có thể từ lỏng như nước, đến nhão đến đặc sệt. |
v Teigigen oder plastischen Zustand, z.B. durch Extrudieren (Verdrängen), Spritzgießen |
Trạng thái dẻo hoặc đặc sệt, thí dụ: ép đùn, đúc phun (đúc xịt), |