Việt
hơi béo
hơi mập
tròn trịa
đặc sệt
sền sệt
quánh
Đức
dicklieh
dicklieh /(Adj.)/
hơi béo; hơi mập; tròn trịa (etwas dick);
đặc sệt; sền sệt; quánh (dickflüssig, angedickt);