peinigen /[’painigan] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm đau khổ;
làm đau đớn;
tra tấn;
đày đọa;
giày vò;
dằn vặt;
hành hạ;
làm khó chịu;
làm khổ sở;
der Hunger peinigte sie : cái đói hành hạ nó.
peinigen /[’painigan] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm tình làm tội;
làm bồn chồn;
hành;