TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn cản một cách khẩn thiết

khuyên can

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên nhủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản một cách khẩn thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngăn cản một cách khẩn thiết

abmahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er mahnte mich von dem Unternehmen ab

anh ấy tha thiết khuyến can tôi bỗ dự án này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmahnen /(sw. V.; hat)/

(geh , veraltend) khuyên can; can ngăn; khuyên nhủ; ngăn cản một cách khẩn thiết;

anh ấy tha thiết khuyến can tôi bỗ dự án này. : er mahnte mich von dem Unternehmen ab