andressieren /(sw. V.; hat)/
huấn luyện thú;
dạy thú;
schulen /(sw. V.; hat)/
huấn luyện thú;
dạy thú;
dressieren /(sw. V.; hat)/
dạy thú;
tập luyện;
huấn luyện loài vật (abrichten);
abjreiten /(st. V.)/
mệt vì chạy khắp nơi để tìm kiếm cái gì abjrich ten (sw V ; hat): huấn luyện thú;
dạy thú (dressieren);
huấn luyện một con chó đúng phưang pháp. : einen Hund richtig abrichten