dressieren /(sw. V.; hat)/
dạy thú;
tập luyện;
huấn luyện loài vật (abrichten);
dressieren /(sw. V.; hat)/
(abwertend) ép theo kỷ luật;
huấn luyện căng thẳng;
dressieren /(sw. V.; hat)/
(Kochk ) may;
cột gà vịt tạo hình (trước khi nướng hay quay);
dressieren /(sw. V.; hat)/
(Kochk ) tô điểm (bánh);
bắt bông kem;
dressieren /(sw. V.; hat)/
định hình;
định dạng;