TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

make up

lên khuôn in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chế

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

vặn chặt thêm

 
Tự điển Dầu Khí

đặt trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thành phần

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

make up

Make up

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

structure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

composition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

make up

Bilden

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

umbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammensetzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zusammensetzung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

make up

La composition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make up,structure,composition

[DE] Zusammensetzung

[EN] make up, structure, composition

[FR] La composition

[VI] Thành phần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusammensetzen

make up

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

make up /xây dựng/

lên khuôn in

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umbrechen /vt/IN/

[EN] make up

[VI] đặt trang, lên khuôn in

Tự điển Dầu Khí

make up

[meik ʌp]

o   vặn chặt thêm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Make up

[DE] Bilden

[EN] Make up

[VI] điều chế