TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử lý tiếp

xử lý tiếp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Thép

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chế biến

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

xử lý tiếp

Steel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

after-treatment

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

processing

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

subsequent treatment

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

xử lý tiếp

Stahl

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nachbehandlung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Weiterverarbeitung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Empfangen wandelt die Antenne die elektromagnetischen Wellen in eine Wechselspannung um, die vom Empfänger ausgewertet wird.

Ở máy thu, ăng ten thu nhận năng lượng sóng điện từ này và chuyển thành điện áp xoay chiều để máy thu xử lý tiếp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schlammräumer entfernen diesen Vorklärschlamm oder Rohschlamm, der anschließend weiterbehandelt wird.

Thiết bị dọn bùn có chức năng loại bùn đáy hay bùn thô và chúng được xử lý tiếp tục.

Allerdings ist der anaerobe Abbau nicht ganz vollständig, sodass das Abwasser noch nachbehandelt werden muss (Tabelle 1).

Tuy nhiên, quá trình phân hủy kỵ khí không hoàn toàn nên sau đó nước thải vẫn còn phải được xử lý tiếp (Bảng 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Weiterverarbeitung in der Chemie eignen sich insbesondere die Schwerbenzine (Naphtha).

Xăng nặng (naphta) đặc biệt thích hợp để xử lý tiếp trong ngành hóa học.

Die Eigenschaften und das Anwendungsspektrum gesinterter Werkstücke werden durch die nachfolgenden Behandlungsverfahren beträchtlich erweitert.

Đặc tính và phạm vi ứng dụng của các phôi thiêu kết có thể được nới rộng đáng kể bởi các phương pháp xử lý tiếp theo.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Weiterverarbeitung

[EN] processing, subsequent treatment

[VI] chế biến, xử lý tiếp

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stahl,Nachbehandlung

[VI] Thép, xử lý tiếp (xử lý thêm, xử lý bổ sung)

[EN] Steel, after-treatment