TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nấu nướng

nấu nướng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ịo việc ăn uông cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nấu nướng

zubereiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuberelten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurzeit bekocht ihn seine Tante

thời gian này, dì của hắn nấu ăn cho hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekochen /(sw. V.; hat)/

nấu nướng; Ịo việc ăn uông cho ai;

thời gian này, dì của hắn nấu ăn cho hắn. : zurzeit bekocht ihn seine Tante

zuberelten /(sw. V.; hat)/

(thức ăn v v ) chuẩn bị; sửa soạn; chế biến; nấu nướng; sắp sẵn (vorbereiten, herrichten, fertig machen, zurechtmachen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nấu nướng

zubereiten vt; cáchnấu nướng Kochrezept n