bekochen /(sw. V.; hat)/
nấu nướng;
Ịo việc ăn uông cho ai;
thời gian này, dì của hắn nấu ăn cho hắn. : zurzeit bekocht ihn seine Tante
zuberelten /(sw. V.; hat)/
(thức ăn v v ) chuẩn bị;
sửa soạn;
chế biến;
nấu nướng;
sắp sẵn (vorbereiten, herrichten, fertig machen, zurechtmachen);