Việt
nấu nướng
Ịo việc ăn uông cho ai
Đức
bekochen
zurzeit bekocht ihn seine Tante
thời gian này, dì của hắn nấu ăn cho hắn.
bekochen /(sw. V.; hat)/
nấu nướng; Ịo việc ăn uông cho ai;
zurzeit bekocht ihn seine Tante : thời gian này, dì của hắn nấu ăn cho hắn.