TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị hấp thụ

bị hấp thụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp thụ được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị hòa tan vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị hấp thụ

absorbable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bị hấp thụ

aufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eintritt in die Anlage

Đầu vào thiết bị hấp thụ

Austritt aus der Anlage

Đầu ra thiết bị hấp thụ

Absorbierte Strahlungsleistung

Công suất bức xạ bị hấp thụ

Gesamtdruck in der Absorptionsanlage in bar

Áp suất toàn phần trong thiết bị hấp thụ [bar]

Bilanzgleichungen für Festbettadsorber

Các phương trình cân bằng trong thiết bị hấp thụ có lồng hấp phụ cố định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die kleineren Betriebe gingen in den großen auf

những xí nghiệp nhỏ đã bị các công ty lởn nuốt chửng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehen /(unr. V.; ist)/

bị hấp thụ; bị hòa tan vào; bị mất;

những xí nghiệp nhỏ đã bị các công ty lởn nuốt chửng. : die kleineren Betriebe gingen in den großen auf

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorbable

bị hấp thụ, hấp thụ được