Việt
bị hấp thụ
hấp thụ được
bị hòa tan vào
bị mất
Anh
absorbable
Đức
aufgehen
Eintritt in die Anlage
Đầu vào thiết bị hấp thụ
Austritt aus der Anlage
Đầu ra thiết bị hấp thụ
Absorbierte Strahlungsleistung
Công suất bức xạ bị hấp thụ
Gesamtdruck in der Absorptionsanlage in bar
Áp suất toàn phần trong thiết bị hấp thụ [bar]
Bilanzgleichungen für Festbettadsorber
Các phương trình cân bằng trong thiết bị hấp thụ có lồng hấp phụ cố định
die kleineren Betriebe gingen in den großen auf
những xí nghiệp nhỏ đã bị các công ty lởn nuốt chửng.
aufgehen /(unr. V.; ist)/
bị hấp thụ; bị hòa tan vào; bị mất;
những xí nghiệp nhỏ đã bị các công ty lởn nuốt chửng. : die kleineren Betriebe gingen in den großen auf
bị hấp thụ, hấp thụ được