TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia đúng

chia đúng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chia đúng

dividieren durch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle geraden Zahlen gehen durch 2 geteilt auf

tất cả những con sô' chẵn đều chia hết cho 2

7 durch 3 geht nicht auf

số 7 không chia chẵn cho

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehen /(unr. V.; ist)/

(Math ) chia hết; chia đúng;

tất cả những con sô' chẵn đều chia hết cho 2 : alle geraden Zahlen gehen durch 2 geteilt auf số 7 không chia chẵn cho : 7 durch 3 geht nicht auf

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chia đúng

chia đúng

(toán) dividieren vt durch, chia hai halbieren vt.