TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to emerge

sanh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sinh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to emerge

to emerge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to arise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to be born

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

to emerge

aufgehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auflaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to emerge

lever

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sanh,sinh

to arise, to emerge, to be born

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to emerge /SCIENCE/

[DE] aufgehen; auflaufen

[EN] to emerge

[FR] lever