TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to arise

sanh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sinh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to arise

to arise

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to emerge

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to be born

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sanh,sinh

to arise, to emerge, to be born

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to arise

: do, gốc ờ... - a case arising under the Constitution - vụ ưanh tụng tùy thuộc luật hiến pháp - obligations that arise under a clause - nghĩa vụ phát sinh từ một diều khoàn.