TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hở miệng

vỡ mủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hở miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

há to miệng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hở miệng

aufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjklaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er drückte, bis das Geschwür aufging

hắn ấn mạnh cho đến khi cái mụt vỡ ra.

die Wunde des Verletzten hatte auf geklafft

vết thương của nạn nhân đã bung miệng ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehen /(unr. V.; ist)/

(mụt, nhọt, vết thương) vỡ mủ; hở miệng (aufplatzen);

hắn ấn mạnh cho đến khi cái mụt vỡ ra. : er drückte, bis das Geschwür aufging

aufjklaffen /(sw. V.; hat)/

há to miệng ra; hở miệng; bị bung ra;

vết thương của nạn nhân đã bung miệng ra. : die Wunde des Verletzten hatte auf geklafft