Việt
vỡ mủ
hở miệng
Đức
aufgehen
er drückte, bis das Geschwür aufging
hắn ấn mạnh cho đến khi cái mụt vỡ ra.
aufgehen /(unr. V.; ist)/
(mụt, nhọt, vết thương) vỡ mủ; hở miệng (aufplatzen);
hắn ấn mạnh cho đến khi cái mụt vỡ ra. : er drückte, bis das Geschwür aufging