TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückfederung

Đàn hồi trở lại

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự hồi phục đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái sinh đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính co giãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biến dạng uốn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

độ dôi đàn hồi

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

rückfederung

spring back

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

elastic recovery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rebound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CT_MÁY resilience

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resiliency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spring-back

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

product thickness recovery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thickness recovery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bend forming

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

rückfederung

Rückfederung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Aufgehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickenrückgewinnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biegeumformen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

rückfederung

redressement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regonflement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reprise d'épaisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reprise d'épaisseur du produit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Biegeumformen,Rückfederung

[EN] Bend forming, spring back

[VI] Biến dạng uốn, độ dôi đàn hồi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückfederung /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Rückfederung

[EN] spring-back

[FR] redressement

Aufgehen,Dickenrückgewinnung,Rückfederung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufgehen; Dickenrückgewinnung; Rückfederung

[EN] product thickness recovery; thickness recovery

[FR] regonflement; reprise d' épaisseur; reprise d' épaisseur du produit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückfederung /f/CNSX/

[EN] elastic recovery

[VI] sự hồi phục đàn hồi, sự tái sinh đàn hồi

Rückfederung /f/C_DẺO/

[EN] rebound, CT_MÁY resilience, resiliency

[VI] tính đàn hồi, tính co giãn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Rückfederung

[EN] spring back

[VI] Đàn hồi trở lại