TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dôi đàn hồi

Biến dạng uốn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

độ dôi đàn hồi

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

độ dôi đàn hồi

Bend forming

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

spring back

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

độ dôi đàn hồi

Biegeumformen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Rückfederung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Biegeumformen,Rückfederung

[EN] Bend forming, spring back

[VI] Biến dạng uốn, độ dôi đàn hồi