Việt
bật lò xo
Đàn hồi trở lại
Biến dạng uốn
độ dôi đàn hồi
Anh
spring back
Bend forming
Đức
Rückfederung
zurückfedern
entgegengesetzte Wirkung
Biegeumformen
Pháp
effet inverse
Biegeumformen,Rückfederung
[EN] Bend forming, spring back
[VI] Biến dạng uốn, độ dôi đàn hồi
spring back /ENG-MECHANICAL/
[DE] entgegengesetzte Wirkung
[EN] spring back
[FR] effet inverse
zurückfedern /vi/CT_MÁY/
[VI] bật lò xo
lượng dãn ngược Lượng góc dãn ngược trở lại sau khi kim loại đã được uốn tới góc uốn nào đó. Cần chú ý tới góc dãn này khi tính toán góc uốn cho kim loại tấm mỏng.
[VI] Đàn hồi trở lại