Biegeumformen
[EN] Bend forming
[VI] Biến dạng uốn
Biegeumformen,Biegeradius
[EN] Bend forming, bending radius
[VI] Biến dạng uốn, bán kính uốn
Biegeumformen,Rückfederung
[EN] Bend forming, spring back
[VI] Biến dạng uốn, độ dôi đàn hồi
Biegeumformen,Zuschnittermittlung
[EN] Bend forming, calculation of blanks
[VI] Biến dạng uốn, tìm ra kich cỡ cắt/uốn