TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị mở ra

bị mở ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đóng lại được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị mở ra

 uncovered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị mở ra

aufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Allgemeine Arbeiten am Fahrzeug sind so vorzubereiten und durchzuführen, dass der Kältemittelkreislauf des Fahrzeugs nicht geöffnet wird wie z.B. Kühlerausbau, Motorenausbau.

Các công việc thông thường trên xe, thí dụ tháo két chất lỏng làm mát, tháo động cơ, nên được chuẩn bị và thực hiện sao cho mạch môi chất làm lạnh của xe không bị mở ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Reißverschluss geht immer wieder auf

cái dây kéo cứ bung ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehen /(unr. V.; ist)/

không đóng lại được; bị mở ra; bị bung ra (nicht zubleiben);

cái dây kéo cứ bung ra. : der Reißverschluss geht immer wieder auf

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncovered

bị mở ra

 uncovered /hóa học & vật liệu/

bị mở ra