Việt
bị mở ra
không đóng lại được
bị bung ra
Anh
uncovered
Đức
aufgehen
v Allgemeine Arbeiten am Fahrzeug sind so vorzubereiten und durchzuführen, dass der Kältemittelkreislauf des Fahrzeugs nicht geöffnet wird wie z.B. Kühlerausbau, Motorenausbau.
Các công việc thông thường trên xe, thí dụ tháo két chất lỏng làm mát, tháo động cơ, nên được chuẩn bị và thực hiện sao cho mạch môi chất làm lạnh của xe không bị mở ra.
der Reißverschluss geht immer wieder auf
cái dây kéo cứ bung ra.
aufgehen /(unr. V.; ist)/
không đóng lại được; bị mở ra; bị bung ra (nicht zubleiben);
cái dây kéo cứ bung ra. : der Reißverschluss geht immer wieder auf
uncovered /hóa học & vật liệu/