TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 uncovered

bị mở ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không bị phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không được che đậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đẩy để trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 uncovered

 uncovered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open propeller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spillage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncovered

bị mở ra

 uncovered /hóa học & vật liệu/

bị mở ra

 uncovered

không bị phủ

 uncovered

không được che đậy

open propeller, spillage, uncovered

thiết bị đẩy để trần