Việt
thiết bị đẩy để trần
Anh
open propeller
spillage
uncovered
Đức
offener Propeller
offener Propeller /m/V_TẢI/
[EN] open propeller
[VI] thiết bị đẩy để trần
open propeller, spillage, uncovered
open propeller /xây dựng/
open propeller /giao thông & vận tải/