aussperren /(sw. V.; hat)/
đóng cửa không cho ai vào (ausschließen);
die Tür schlug zu, und ich war ausgesperrt : cửa sập vào và thế là tôi bị kẹt ở bên ngoài.
aussperren /(sw. V.; hat)/
đuổi;
thải ai;
đóng cửa không cho vào làm việc;
Tausende von Arbeitern wurden ausgesperrt : hàng nghìn công nhân bị ngăn lại, không được vào làm.