TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giãn thợ

cấm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãn thỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xòe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng trông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giãn thợ

aussperren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ aristokratieaussper- rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussperren /vt/

1. cấm vào; 2. sa thải, loại ra, thải hồi, bãi chúc, cách chức, giãn thỢ; 3. xòe ra; 4. (in) ngắt (dòng); chùa khoảng cách, nói khoáng cách.

~ aristokratieaussper- rung /f =, -en/

sự] giãn thợ; ~ aristokratie

Aussperren /n -s/

1. [sự] cấm vào; 2. [sự] sa thải, giãn thợ, cách chúc, bãi chúc; 3. [sự] xòe ra; 4. (in) khoảng chùa, khoảng trông.