Việt
cấm vào
sa thải
giãn thợ
cách chúc
bãi chúc
xòe ra
khoảng chùa
khoảng trông.
Đức
Aussperren
Aussperren /n -s/
1. [sự] cấm vào; 2. [sự] sa thải, giãn thợ, cách chúc, bãi chúc; 3. [sự] xòe ra; 4. (in) khoảng chùa, khoảng trông.