TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng cửa không cho ai vào

đóng cửa không cho ai vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đóng cửa không cho ai vào

aussperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür schlug zu, und ich war ausgesperrt

cửa sập vào và thế là tôi bị kẹt ở bên ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussperren /(sw. V.; hat)/

đóng cửa không cho ai vào (ausschließen);

cửa sập vào và thế là tôi bị kẹt ở bên ngoài. : die Tür schlug zu, und ich war ausgesperrt