TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị tách rời

bị tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nứt nẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị tách rời

abjspreizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird der Anhänger abgekuppelt, so steuert das Anhängerbremsventil vom Luftbehälter Druckluft in die Membranzylinder ein.

Khi rơ moóc bị tách rời, van phanh rơ moóc điều khiển khí nén của bình không khí chạy vào xi lanh màng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trenneinrichtung

Thiết bị tách rời sản phẩm

Dieses Ausgleichsbestreben getrennter Ladungen nennt man elektrische Spannung.

Sự nỗ lực cân bằng của các điện tích bị tách rời này tạo ra điện áp.

Getrennte Ladungen haben das Bestreben, die Trennung aufzuheben und die Ladung wieder auszugleichen.

Các điện tích bị tách rời có khuynh hướng khắc phục sự phân chia và tìm cách cân bằng lại với nhau.

Der Trennvorgang beim Wasserstrahlschneiden beruht auf der Summe winziger Materialabträge (Mikrozerspanung) in der Trennfuge.

Trong phương pháp cắt bằng tia nước, một lượng vật chất rất nhỏ bị tách rời (cắt gọt vi mô) trong rãnh cắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Fahrradkette ist abgesprungen

sợi xích xe đạp bị sút ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

bị tách rời; bị sút ra; bị nứt nẻ;

sợi xích xe đạp bị sút ra. : die Fahrradkette ist abgesprungen