Việt
bị quật ngã
bị đánh đổ
bị lật đổ
ngã xuóng
nhào xuống
b, phế truất
rơi nhanh
Đức
herabstürzen
herabstürzen /I vt/
bị quật ngã, bị đánh đổ, bị lật đổ, ngã xuóng, nhào xuống, b| phế truất, rơi nhanh; II vt ném (vứt, thả)... xuống; -