versinken /(st. V.; ist)/
thụt xuống;
lún xuống (einsinken);
lún xuống tuyết : im Schnee versinken hắn bi lún xuống bùn đến tận đầu gối. : er ist bis zu den Knien im Schlamm versunken
absacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
thụt xuống;
hạ xuống;
lún xuống;
sụp xuống;
đất nền bị lún xuống. : der Boden sackt ab