versinken /(st. V.; ist)/
chìm xuống;
das Schiff ist in den Wellen versunken : con tàu chìm trong những ngọn sóng vor Scham wäre er am liebsten in den Erdboden ver sunken : hắn xấu hổ đến nỗi muốn chui xuống đất die Stadt versank im Dunkel : thành phố chìm trong bóng đèm.
versinken /(st. V.; ist)/
thụt xuống;
lún xuống (einsinken);
im Schnee versinken : lún xuống tuyết er ist bis zu den Knien im Schlamm versunken : hắn bi lún xuống bùn đến tận đầu gối.
versinken /(st. V.; ist)/
đắm mình;
mải mê;
say mê;
ham mê;
in Trauer versinken : chìm đắm trong nỗi buồn.