Việt
Đắm chìm
chìm sâu
mải mê
chăm chú
s
ngập
ngập ngụa
chìm đắm
đắm chìm
Anh
To Sink/ To Wreck
Đức
versinken
vertiefen
Besso überläßt Einstein eine Zeitlang seinen Gedanken.
Besso để mặc Einstein đắm chìm trong suy nghĩ của mình.
For a while, Besso leaves Einstein alone with his thoughts.
er vertiefte sich in seine Zeitung
anh ta chăm chú đọc tờ báo
er war ganz in Gedanken vertieft
ông ấy chìm đắm trong suy tư.
vertiefen /(sw. V.; hat)/
chìm sâu; đắm chìm; mải mê; chăm chú;
anh ta chăm chú đọc tờ báo : er vertiefte sich in seine Zeitung ông ấy chìm đắm trong suy tư. : er war ganz in Gedanken vertieft
versinken /vi (/
1. ngập, ngập ngụa, chìm đắm, đắm chìm; 2- (nghĩa bóng) đắm mình, mải mê, say mê, ham mê.