TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đắm chìm

Đắm chìm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chìm đắm

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đắm chìm

To Sink/ To Wreck

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

chìm đắm

versinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đắm chìm

vertiefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er vertiefte sich in seine Zeitung

anh ta chăm chú đọc tờ báo

er war ganz in Gedanken vertieft

ông ấy chìm đắm trong suy tư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertiefen /(sw. V.; hat)/

chìm sâu; đắm chìm; mải mê; chăm chú;

anh ta chăm chú đọc tờ báo : er vertiefte sich in seine Zeitung ông ấy chìm đắm trong suy tư. : er war ganz in Gedanken vertieft

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versinken /vi (/

1. ngập, ngập ngụa, chìm đắm, đắm chìm; 2- (nghĩa bóng) đắm mình, mải mê, say mê, ham mê.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

To Sink/ To Wreck

Đắm chìm