TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschwören

thề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thề nguyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên thệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ yểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thề bôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thệ ước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niệm thẩn chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phép thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niệm thần chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschwören

beschwören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Aussagen vor Gericht beschwören

tuyên thệ trước tòa án về lời khai của mình

kannst du das beschwören?

anh có chắc không?

ich beschwor ihn, davon abzulassen

tôi đã van nài anh ấy đừng làm việc đó

jmdn. mit beschwörenden Blicken ansehen

nhìn ai với ánh mắt cầu khẩn

beschwörend die Hände heben

đưa tay lèn với vẻ khẩn cầu.

Schlangen beschwören

điều khiển những con rắn (bằng pháp thuật, bằng thôi miên).

einen bösen Geist mit Zauberformeln beschwö ren

trừ yểm tà ma bằng các câu thần chú.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geister beschwören yểm

tà ma.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschwören /(st. V.; hat)/

thề; thề nguyền; tuyên thệ; hứa (beeiden);

seine Aussagen vor Gericht beschwören : tuyên thệ trước tòa án về lời khai của mình kannst du das beschwören? : anh có chắc không?

beschwören /(st. V.; hat)/

cầu khẩn; van xin; van lơn; van nài (inständig bitten, anflehen);

ich beschwor ihn, davon abzulassen : tôi đã van nài anh ấy đừng làm việc đó jmdn. mit beschwörenden Blicken ansehen : nhìn ai với ánh mắt cầu khẩn beschwörend die Hände heben : đưa tay lèn với vẻ khẩn cầu.

beschwören /(st. V.; hat)/

làm phép thuật; niệm thần chú (behexen);

Schlangen beschwören : điều khiển những con rắn (bằng pháp thuật, bằng thôi miên).

beschwören /(st. V.; hat)/

trừ yểm; yểm (bannen);

einen bösen Geist mit Zauberformeln beschwö ren : trừ yểm tà ma bằng các câu thần chú.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschwören /vt/

1. thề, thề bôi, thề nguyền, thệ ước, tuyên thệ; 2. cầu khẩn, van xin, van lơn, van nài; 3. đọc chú, niệm thẩn chú, trừ yểm, yểm; Geister beschwören yểm tà ma.