Việt
trừ yểm
yểm
thề
thề bôi
thề nguyền
thệ ước
tuyên thệ
cầu khẩn
van xin
van lơn
van nài
đọc chú
niệm thẩn chú
Đức
beschwören
Geister beschwören yểm
tà ma.
einen bösen Geist mit Zauberformeln beschwö ren
trừ yểm tà ma bằng các câu thần chú.
beschwören /vt/
1. thề, thề bôi, thề nguyền, thệ ước, tuyên thệ; 2. cầu khẩn, van xin, van lơn, van nài; 3. đọc chú, niệm thẩn chú, trừ yểm, yểm; Geister beschwören yểm tà ma.
beschwören /(st. V.; hat)/
trừ yểm; yểm (bannen);
trừ yểm tà ma bằng các câu thần chú. : einen bösen Geist mit Zauberformeln beschwö ren