Zauberspruch /m-(e)s, -Sprüche/
sự] đọc chú, niệm thần chú; [câu] chú, thần chú;
Beschwörungsformel /f =, -n/
sự] đọc chú, niệm thần chú; [câu] chú, thần chú; [vụ] âm mưu, thông mưu.
Beschwörung /f =, -en/
1. [sự] thề bồi, thề nguyền, tuyên thê; 2. [sự] cầu khẩn, van nài; 3. [sự] đọc chú, niệm thần chú.
Besprechung /f=, -en/
1. [sự] thảo luận, hội nghị, hội họp, hội ý, đàm luận; 2. đàm phán; 3. [sự, bản] nhận xét, phê bình; 4. [sự] đọc chú, niệm chú; [lòi] chủ, thần chú.
beschwören /vt/
1. thề, thề bôi, thề nguyền, thệ ước, tuyên thệ; 2. cầu khẩn, van xin, van lơn, van nài; 3. đọc chú, niệm thẩn chú, trừ yểm, yểm; Geister beschwören yểm tà ma.