TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọc chú

đọc chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niệm thần chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề nguyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên thê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niệm thần chú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niệm chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề bôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thệ ước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên thệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niệm thẩn chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ yểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đọc chú

Zauberspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschwörungsformel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschwörung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besprechung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschwören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geister beschwören yểm

tà ma.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zauberspruch /m-(e)s, -Sprüche/

sự] đọc chú, niệm thần chú; [câu] chú, thần chú;

Beschwörungsformel /f =, -n/

sự] đọc chú, niệm thần chú; [câu] chú, thần chú; [vụ] âm mưu, thông mưu.

Beschwörung /f =, -en/

1. [sự] thề bồi, thề nguyền, tuyên thê; 2. [sự] cầu khẩn, van nài; 3. [sự] đọc chú, niệm thần chú.

Besprechung /f=, -en/

1. [sự] thảo luận, hội nghị, hội họp, hội ý, đàm luận; 2. đàm phán; 3. [sự, bản] nhận xét, phê bình; 4. [sự] đọc chú, niệm chú; [lòi] chủ, thần chú.

beschwören /vt/

1. thề, thề bôi, thề nguyền, thệ ước, tuyên thệ; 2. cầu khẩn, van xin, van lơn, van nài; 3. đọc chú, niệm thẩn chú, trừ yểm, yểm; Geister beschwören yểm tà ma.