Việt
đọc chú
niệm thần chú
câu thần chú
Đức
Beschwörungsformel
Beschwörungsformel /die/
câu thần chú (để chiêu hồn, gọi âm binh hay trừ tà ma);
Beschwörungsformel /f =, -n/
sự] đọc chú, niệm thần chú; [câu] chú, thần chú; [vụ] âm mưu, thông mưu.