Việt
niệm thần chú
đọc chú
làm phép thuật
Đức
Zauberspruch
Beschwörungsformel
beschwören
Schlangen beschwören
điều khiển những con rắn (bằng pháp thuật, bằng thôi miên).
beschwören /(st. V.; hat)/
làm phép thuật; niệm thần chú (behexen);
điều khiển những con rắn (bằng pháp thuật, bằng thôi miên). : Schlangen beschwören
Zauberspruch /m-(e)s, -Sprüche/
sự] đọc chú, niệm thần chú; [câu] chú, thần chú;
Beschwörungsformel /f =, -n/
sự] đọc chú, niệm thần chú; [câu] chú, thần chú; [vụ] âm mưu, thông mưu.