TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niệm thần chú

niệm thần chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phép thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niệm thần chú

Zauberspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschwörungsformel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschwören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlangen beschwören

điều khiển những con rắn (bằng pháp thuật, bằng thôi miên).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschwören /(st. V.; hat)/

làm phép thuật; niệm thần chú (behexen);

điều khiển những con rắn (bằng pháp thuật, bằng thôi miên). : Schlangen beschwören

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zauberspruch /m-(e)s, -Sprüche/

sự] đọc chú, niệm thần chú; [câu] chú, thần chú;

Beschwörungsformel /f =, -n/

sự] đọc chú, niệm thần chú; [câu] chú, thần chú; [vụ] âm mưu, thông mưu.