Việt
làm phép thuật
niệm thần chú
Đức
beschwören
Schlangen beschwören
điều khiển những con rắn (bằng pháp thuật, bằng thôi miên).
beschwören /(st. V.; hat)/
làm phép thuật; niệm thần chú (behexen);
điều khiển những con rắn (bằng pháp thuật, bằng thôi miên). : Schlangen beschwören