Beschwörung /die; -, -en/
sự cầu khẩn;
sự van nài;
lời cầu xin (inständige Bitte);
allen Beschwörungen gegenüber taub bleiben : làm ngơ trước mọi lời cầu khẩn van nài.
Beschwörung /die; -, -en/
sự niệm thần chú;
sự dùng pháp thuật;
sự trừ yểm tà ma âm binh (Hexerei, Magie, Zauber, Zauberei);
Beschwörung /die; -, -en/
câu thần chú (Zauberspruch);
eine Beschwö rung murmeln : lẩm bẩm một câu thần chú.