Việt
sự niệm thần chú
sự dùng pháp thuật
sự trừ yểm tà ma âm binh
Đức
Beschwörung
Beschwörung /die; -, -en/
sự niệm thần chú; sự dùng pháp thuật; sự trừ yểm tà ma âm binh (Hexerei, Magie, Zauber, Zauberei);