bequemen /sich (sw. V.; hat)/
thực hiện một công việc (không mấy thú vị, không thích thú);
nach einiger Zeit bequemte er sich, mir zu schreiben : sau một thời gian, hắn mói chịu viết thư cho tôi.
bequemen /sich (sw. V.; hat)/
(veraltet) thích hợp;
vừa ý;
bằng lòng (sich fügen, sich anpassen);