Việt
hạ cổ
đoái tói
chiếu cố
zu D hạ cô
chiếu cô
Đức
bequemen
herbeilassen
bequemen /(zu D)/
(zu D) hạ cổ, đoái tói, chiếu cố; (zu +inf) có thiện cảm, có cảm tình.
herbeilassen /{/
zu D) hạ cô, đoái tói, chiếu cô; đồng ý ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, thỏa thuận;