herbeilassen /{/
zu D) hạ cô, đoái tói, chiếu cô; đồng ý ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, thỏa thuận;
Freibrief /m -(e)s,/
1. (sủ) giây thông hành; 2. (sủ) giấy Ưu đãi, giấy (ưu tiên), [khoản, món] ưu đãi, ưu tiên, chiếu cô, đặc quyền, đặc ân, đặc lợi; 3. giấy hộ chiếu, chứng từ bảo hộ;