Việt
-e
giây thông hành
giấy Ưu đãi
giấy
ưu đãi
ưu tiên
chiếu cô
đặc quyền
đặc ân
đặc lợi
giấy hộ chiếu
chứng từ bảo hộ
giấy phép
giấy ưu tiên
giấy miễn trừ
giấy miễn giảm
giấy trả tự do
giấy chứng sinh
Đức
Freibrief
kein Freibrief für etw. sein
không phải là lý do chính đáng cho việc gì
einen Freibrief für etw. haben
có giấy phép đặc biệt được làm một việc gì
jmdm. einen Freibrief für etw. geben/ausstellen
cho phép ai được toàn quyền hành động
etw. als Freibrief für etw. ansehen/be- trachten
tận dụng điều gì cho mục đích riêng.
Freibrief /der (früher)/
giấy phép; giấy ưu tiên; giấy miễn trừ; giấy miễn giảm;
kein Freibrief für etw. sein : không phải là lý do chính đáng cho việc gì einen Freibrief für etw. haben : có giấy phép đặc biệt được làm một việc gì jmdm. einen Freibrief für etw. geben/ausstellen : cho phép ai được toàn quyền hành động etw. als Freibrief für etw. ansehen/be- trachten : tận dụng điều gì cho mục đích riêng.
giấy trả tự do (cho nô lệ);
giấy chứng sinh;
Freibrief /m -(e)s,/
1. (sủ) giây thông hành; 2. (sủ) giấy Ưu đãi, giấy (ưu tiên), [khoản, món] ưu đãi, ưu tiên, chiếu cô, đặc quyền, đặc ân, đặc lợi; 3. giấy hộ chiếu, chứng từ bảo hộ;